Có 1 kết quả:

乳名 rǔ míng ㄖㄨˇ ㄇㄧㄥˊ

1/1

rǔ míng ㄖㄨˇ ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pet name for a child
(2) infant name

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0